Characters remaining: 500/500
Translation

encouraging

/in'kʌridʤiɳ/
Academic
Friendly

Từ "encouraging" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ , động viên, giúp đỡ, ủng hộ". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói hoặc tình huống giúp người khác cảm thấy tự tin hơn hoặc động lực để làm một điều đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Khuyến khích (Encouraging someone):

    • dụ: "She gave me an encouraging smile before my performance." ( ấy đã cho tôi một nụ cười cổ trước khi tôi biểu diễn.)
    • đây, "encouraging" chỉ sự hỗ trợ tinh thần giúp người khác cảm thấy tự tin.
  2. Động viên (Encouraging behavior):

    • dụ: "His encouraging words motivated the team to work harder." (Những lời động viên của anh ấy đã thúc đẩy đội ngũ làm việc chăm chỉ hơn.)
    • Trong trường hợp này, từ "encouraging" mô tả hành động hoặc lời nói tác dụng tích cực.
Các biến thể của từ "encourage":
  • Encourage (động từ): động từ gốc, có nghĩa khuyến khích ai đó.

    • dụ: "Teachers encourage students to ask questions." (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
  • Encouragement (danh từ): có nghĩa sự khuyến khích, sự động viên.

    • dụ: "I appreciated her encouragement during tough times." (Tôi rất trân trọng sự động viên của ấy trong những lúc khó khăn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Supportive: có nghĩa ủng hộ, giúp đỡ.

    • dụ: "She is very supportive of her friends." ( ấy rất ủng hộ bạn bè của mình.)
  • Motivating: có nghĩa tạo động lực.

    • dụ: "His motivating speech inspired the audience." (Bài phát biểu tạo động lực của anh ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Give someone a boost": nghĩa nâng đỡ, khuyến khích ai đó.

    • dụ: "A few words of praise can give someone a boost." (Một vài lời khen ngợi có thể giúp ai đó cảm thấy tự tin hơn.)
  • "Lift someone's spirits": nghĩa nâng cao tinh thần của ai đó.

    • dụ: "She always knows how to lift my spirits when I'm feeling down." ( ấy luôn biết cách nâng cao tinh thần của tôi khi tôi cảm thấy chán nản.)
Kết luận:

Từ "encouraging" rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, không chỉ thể hiện sự hỗ trợ còn tạo ra một bầu không khí tích cực.

tính từ
  1. làm can đảm, làm mạnh dạn
  2. khuyến khích, cổ , động viên
  3. giúp đỡ, ủng hộ

Comments and discussion on the word "encouraging"