Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enroll
/in'roul/ Cách viết khác : (enroll) /in'roul/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tuyển (quân...)
  • kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)
  • (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
Related words
Related search result for "enroll"
Comments and discussion on the word "enroll"