Characters remaining: 500/500
Translation

establishment

/is'tæbliʃmənt/
Academic
Friendly

Từ "establishment" trong tiếng Anh có nghĩa "sự thành lập", "sự thiết lập" hoặc "sự kiến lập". Đây một danh từ nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số cách hiểu dụ về việc sử dụng từ này.

Các nghĩa khác nhau của "establishment":
  1. Sự thành lập, thiết lập:

    • Đây nghĩa cơ bản nhất. có thể chỉ việc tạo ra một tổ chức, doanh nghiệp hoặc một hệ thống nào đó.
    • dụ: The establishment of a new school in the area is a positive development. (Việc thành lập một trường học mới trong khu vực một sự phát triển tích cực.)
  2. Tổ chức, cơ sở:

    • Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một tổ chức, cơ sở, thường một doanh nghiệp hoặc cơ quan chính phủ.
    • dụ: The establishment provides various services to the community. (Cơ sở này cung cấp nhiều dịch vụ cho cộng đồng.)
  3. Quân số, lực lượng:

    • Trong ngữ cảnh quân đội, "establishment" có thể chỉ số quân nhân hoặc lực lượng quân sự.
    • dụ: The war establishment was increased to prepare for potential conflicts. (Lực lượng thời chiến đã được tăng cường để chuẩn bị cho các xung đột tiềm tàng.)
  4. Sự chính thức hoá:

    • Có thể dùng để chỉ việc công nhận hoặc chính thức hoá một cái đó, như một tôn giáo hay một hệ thống chính trị.
    • dụ: The establishment of the church was a significant event in the community. (Việc chính thức hoá nhà thờ một sự kiện quan trọng trong cộng đồng.)
Các biến thể của từ:
  • Establish (động từ): có nghĩa thiết lập, thành lập.

    • dụ: They aim to establish a new policy for education. (Họ nhằm mục đích thiết lập một chính sách mới cho giáo dục.)
  • Established (tính từ): có nghĩa đã được thành lập, uy tín, được công nhận.

    • dụ: She is an established author with several bestsellers. ( ấy một tác giả đã uy tín với nhiều cuốn sách bán chạy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Foundation: thường chỉ nền tảng, cơ sở của một cái đó, có thể tổ chức hoặc lý thuyết.
  • Institution: thường chỉ một tổ chức lớn, có thể trường học, ngân hàng hoặc tổ chức xã hội.
Cụm từ idioms liên quan:
  • The establishment: có thể chỉ các tổ chức hoặc hệ thống quyền lực hiện , đặc biệt trong chính trị.
    • dụ: Many young people are disillusioned with the establishment. (Nhiều người trẻ cảm thấy thất vọng với hệ thống quyền lực hiện tại.)
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Establish oneself: có nghĩa tạo dựng uy tín hoặc vị trí trong một lĩnh vực nào đó.
    • dụ: He worked hard to establish himself in the business world.
danh từ
  1. sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập
  2. sự đặt (ai vào một địa vị)
  3. sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)
  4. sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
  5. sự chính thức hoá (nhà thờ)
  6. tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)
  7. số người hầu; quân số, lực lượng
    • war establishment
      lực lượng thời chiến
    • peace establishment
      lực lượng thời bình
Idioms
  • separate establishment
    ngơi của vợ lẽ con riêng

Comments and discussion on the word "establishment"