Từ "establishment" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự thành lập", "sự thiết lập" hoặc "sự kiến lập". Đây là một danh từ và có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ về việc sử dụng từ này.
Các nghĩa khác nhau của "establishment":
Đây là nghĩa cơ bản nhất. Nó có thể chỉ việc tạo ra một tổ chức, doanh nghiệp hoặc một hệ thống nào đó.
Ví dụ: The establishment of a new school in the area is a positive development. (Việc thành lập một trường học mới trong khu vực là một sự phát triển tích cực.)
Từ này cũng có thể được dùng để chỉ một tổ chức, cơ sở, thường là một doanh nghiệp hoặc cơ quan chính phủ.
Ví dụ: The establishment provides various services to the community. (Cơ sở này cung cấp nhiều dịch vụ cho cộng đồng.)
Trong ngữ cảnh quân đội, "establishment" có thể chỉ số quân nhân hoặc lực lượng quân sự.
Ví dụ: The war establishment was increased to prepare for potential conflicts. (Lực lượng thời chiến đã được tăng cường để chuẩn bị cho các xung đột tiềm tàng.)
Có thể dùng để chỉ việc công nhận hoặc chính thức hoá một cái gì đó, như một tôn giáo hay một hệ thống chính trị.
Ví dụ: The establishment of the church was a significant event in the community. (Việc chính thức hoá nhà thờ là một sự kiện quan trọng trong cộng đồng.)
Các biến thể của từ:
Establish (động từ): có nghĩa là thiết lập, thành lập.
Established (tính từ): có nghĩa là đã được thành lập, có uy tín, được công nhận.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Foundation: thường chỉ nền tảng, cơ sở của một cái gì đó, có thể là tổ chức hoặc lý thuyết.
Institution: thường chỉ một tổ chức lớn, có thể là trường học, ngân hàng hoặc tổ chức xã hội.
Cụm từ và idioms liên quan:
Cụm động từ (phrasal verbs):