Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brass
/brɑ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • đồng thau
  • đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ
  • (the brass) (âm nhạc) kèn đồng
  • (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược
  • (từ lóng) tiền bạc
  • (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót
tính từ
  • bằng đồng thau
IDIOMS
  • I don't care a brass farthing
    • (xem) care
  • to come (get) down to [the] brass tacks (nails)
    • (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
    • đi vào vấn đề cụ thể
động từ
  • (từ lóng) thanh toán, trả hết
Related search result for "brass"
Comments and discussion on the word "brass"