Characters remaining: 500/500
Translation

exception

/ik'sepʃn/
Academic
Friendly

Từ "exception" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự trừ ra" hoặc "lệ ngoại". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trường hợp không tuân theo quy tắc chung, tức là một điều đó đặc biệt khác biệt so với những thường thấy.

Định nghĩa:
  • Exception (danh từ giống cái): Sự trừ ra, lệ ngoại.
Ví dụ sử dụng:
  1. C'est une exception.
    (Đómột lệ ngoại.)

    • Sử dụng để chỉ ra rằng một trường hợp cụ thể không giống như những trường hợp khác.
  2. À l'exception de...
    (Trừ ra...)

    • Cụm từ này thường được dùng để chỉ ra rằng một điều đó không được tính trong một nhóm hoặc danh sách nào đó.
    • Ví dụ: À l'exception de Marie, tout le monde est présent. (Trừ Marie ra, mọi người đều có mặt.)
  3. D'exception
    (Đặc biệt)

    • Sử dụng để chỉ ra rằng một điều đó rất đặc biệt hoặc nổi bật.
    • Ví dụ: C'est une occasion d'exception. (Đâymột dịp đặc biệt.)
  4. Tribunal d'exception
    (Tòa án đặc biệt)

    • Cụm từ này được dùng trong lĩnh vực phápđể chỉ một tòa án không theo quy trình phápthông thường.
  5. Faire exception
    (Ra ngoài lệ thường)

    • Cụm từ này có nghĩalàm một điều đó khác biệt so với quy tắc thông thường.
    • Ví dụ: Il faut faire exception pour ce cas particulier. (Chúng ta phải làm ngoại lệ cho trường hợp đặc biệt này.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Il n'y a pas de règle sans exception.
    (Không quy tắc nào không ngoại lệ.)

    • Câu này nhấn mạnh rằng mọi quy tắc đều có thể ngoại lệ.
  • L'exception confirme la règle.
    ( lệ ngoại quy tắc.)

    • Câu này được dùng để nói rằng sự tồn tại của một ngoại lệ chứng minh rằng quy tắc đó đúng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Règle (quy tắc): Là điều mọi người thường tuân theo.
  • Particularité (đặc điểm): Chỉ những điểm khác biệt hoặc riêng biệt.
  • Anomalie (dị thường): Chỉ ra sự không bình thường, khác biệt so với cái thông thường.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • Être une exception qui confirme la règle: (Là một ngoại lệ xác nhận quy tắc.)
    • Câu này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một trường hợp đặc biệt vẫn nằm trong khuôn khổ của quy tắc lớn hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "exception", bạn cần lưu ý rằng có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể chỉ ra điều tốt đẹp (như trong trường hợp "d'exception"), trong khi trong những trường hợp khác, có thể chỉ ra sự bất thường hoặc không tuân thủ quy tắc.

danh từ giống cái
  1. sự trừ ra
  2. lệ ngoại
    • C'est une exception
      đómột lệ ngoại
  3. (luật học, pháp lý) sự phản kháng
    • à l'exception de
      trừ ra, không kể
    • d'exception
      đặc biệt
    • Tribunal d'exception
      tòa án đặc biệt
    • faire exception
      ra ngoài lệ thường
    • il n'y a pas de règle sans exception
      không tuyệt đối cả
    • l'exception confirme la règle
      lệ ngoại quy tắc

Comments and discussion on the word "exception"