Từ "exception" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự trừ ra" hoặc "lệ ngoại". Từ này thường được sử dụng để chỉ một trường hợp không tuân theo quy tắc chung, tức là một điều gì đó đặc biệt khác biệt so với những gì thường thấy.
C'est une exception.
(Đó là một lệ ngoại.)
À l'exception de...
(Trừ ra...)
D'exception
(Đặc biệt)
Tribunal d'exception
(Tòa án đặc biệt)
Faire exception
(Ra ngoài lệ thường)
Il n'y a pas de règle sans exception.
(Không có quy tắc nào mà không có ngoại lệ.)
L'exception confirme la règle.
(Có lệ ngoại là có quy tắc.)
Khi sử dụng từ "exception", bạn cần lưu ý rằng nó có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, nó có thể chỉ ra điều tốt đẹp (như trong trường hợp "d'exception"), trong khi trong những trường hợp khác, nó có thể chỉ ra sự bất thường hoặc không tuân thủ quy tắc.