Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
executable
/'eksikju:təbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể thực hiện được, có thể thi hành được
  • có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được
Related words
Related search result for "executable"
Comments and discussion on the word "executable"