Characters remaining: 500/500
Translation

practicable

/'præktikəbl/
Academic
Friendly

Từ "practicable" một tính từ trong tiếng Anh, nghĩa "có thể thực hiện được" hoặc "có thể áp dụng trong thực tế". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều có thể thực hiện được trong thực tiễn, không chỉ bằng lý thuyết còn có thể thực hành hoặc áp dụng trong tình huống cụ thể.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Có thể thực hiện được: Khi nói về một kế hoạch, ý tưởng hoặc phương pháp có thể thực hiện được trong thực tế.

    • dụ: "The proposed solution is not only innovative but also practicable." (Giải pháp được đề xuất không chỉ sáng tạo còn có thể thực hiện được.)
  2. Có thể đi được/ qua lại được: Khi nói về một con đường, lối đi người hoặc phương tiện có thể di chuyển qua.

    • dụ: "The road is practicable even in bad weather." (Con đường này có thể đi được ngay cả trong thời tiết xấu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Practical: Thường nghĩa "thực tiễn", chỉ những điều có thể áp dụng một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
  • Practically: Trạng từ của "practical", nghĩa "hầu như" hoặc "gần như".
  • Impracticable: Nghĩa "không thể thực hiện được", trái ngược với "practicable".
Từ đồng nghĩa:
  • Feasible: Cũng có nghĩa "có thể thực hiện được", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dự án hoặc kế hoạch.
  • Viable: Nghĩa " khả năng sống sót hoặc phát triển", thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc kinh tế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc họp hoặc báo cáo, bạn có thể nghe thấy câu như: "We need to assess whether this strategy is practicable given our current resources." (Chúng ta cần đánh giá xem chiến lược này khả thi không dựa trên nguồn lực hiện tại của chúng ta.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Make it practicable: Tạo điều kiện để điều đó có thể thực hiện được.
  • Practical approach: Cách tiếp cận thực tiễn, tức là phương pháp có thể áp dụng trong thực tế để giải quyết vấn đề.
Tổng kết:

Từ "practicable" rất hữu ích trong việc diễn đạt khả năng thực hiện của một kế hoạch hoặc phương pháp trong thực tế.

tính từ
  1. làm được, thực hiện được, thực hành được
  2. dùng được, đi được, qua lại được (đường , bến phà)
  3. (sân khấu) thực (cửa sổ...)

Comments and discussion on the word "practicable"