Characters remaining: 500/500
Translation

exclu

Academic
Friendly

Từ "exclu" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "bị loại trừ", "bị đuổi", hoặc "bị thải". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Tính từ: "exclu" được dùng để chỉ một người hoặc một thứ đó không được chấp nhận, không nằm trong một nhóm nào đó.

    • Cet article est exclu de la promotion. (Bài viết này bị loại trừ khỏi chương trình khuyến mãi.)
    • Il se sent exclu du groupe. (Anh ấy cảm thấy bị loại trừ khỏi nhóm.)
  • Danh từ: "exclu" cũng có thể được dùng để chỉ những người bị loại trừ, không được chấp nhận.

    • Les exclus de la société ont besoin d'aide. (Những người bị loại trừ khỏi xã hội cần sự giúp đỡ.)
    • Les exclus de l'armée sont souvent stigmatisés. (Những người bị thải khỏi quân đội thường bị kỳ thị.)
2. Các biến thể của từ:
  • Exclure (động từ): có nghĩa là "loại trừ" hoặc "đuổi".

    • L'école exclut les élèves qui ne respectent pas les règles. (Trường học loại trừ những học sinh không tuân thủ quy tắc.)
  • Exclusion (danh từ): có nghĩa là "sự loại trừ".

    • L'exclusion sociale est un problème important. (Sự loại trừ xã hộimột vấn đề quan trọng.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rejeté: có nghĩa là "bị từ chối", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Marginalisé: có nghĩa là "bị gạt ra ngoài", dùng để chỉ những người không được chấp nhận hoặc bị coi thường trong xã hội.
4. Cách sử dụng nâng cao thành ngữ:
  • Apprendre le poème jusqu'au vers 19 exclu (Học bài thơ đến câu 19 không kể câu đó): Ở đây, "exclu" được dùng để chỉ rằng câu 19 không nằm trong phần phải học.

  • Être exclu de quelque chose (Bị loại ra khỏi cái gì đó): dùng để diễn tả một người không còn thuộc về một nhóm hay tổ chức nào đó.

5. Một số cụm từ cách diễn đạt:
  • Exclure quelqu'un: loại trừ ai đó.
  • Être dans l'exclusion: ở trong trạng thái bị loại trừ.
Kết luận:

Từ "exclu" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả tình trạng bị loại ra khỏi một nhóm hoặc một tình huống nào đó.

tính từ
  1. bị đuổi, bị thải
  2. bị loại trừ
  3. không kể
    • Apprendre le poème jusqu'au vers 19 exclu
      học bài thơ đến câu 19 không kể câu đó
danh từ
  1. kẻ bị đuổi, kẻ bị thải
    • Les exclus de l'armée
      những kẻ bị thải khỏi quân đội

Comments and discussion on the word "exclu"