Characters remaining: 500/500
Translation

extinct

/iks'tiɳkt/
Academic
Friendly

Từ "extinct" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không còn tồn tại" hoặc "đã biến mất hoàn toàn". Từ này thường được dùng để chỉ các loài động vật, thực vật hoặc những thứ khác không còn tồn tại trên Trái Đất nữa. Ngoài ra, cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như hy vọng, chức vụ, hoặc hiện tượng tự nhiên.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Động vật thực vật: Khi nói đến các loài đã tuyệt chủng.

    • dụ: "The dodo bird is extinct." (Chim dodo đã tuyệt chủng.)
  2. Hiện tượng tự nhiên: Khi đề cập đến các hiện tượng như núi lửa không còn hoạt động.

    • dụ: "That volcano is extinct." (Núi lửa đó đã tắt.)
  3. Chức vụ hoặc hy vọng: Khi nói đến điều không còn tồn tại hoặc không còn khả năng xảy ra.

    • dụ: "Her hopes of winning the competition are now extinct." (Hy vọng của ấy về việc chiến thắng cuộc thi giờ đây đã không còn.)
Biến thể của từ "extinct":
  • Extinction (danh từ): Sự tuyệt chủng, sự biến mất.
    • dụ: "The extinction of species is a serious issue." (Sự tuyệt chủng của các loài một vấn đề nghiêm trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vanished: Biến mất.
  • Obsolete: Lỗi thời, không còn sử dụng nữa.
  • Defunct: Không còn tồn tại hoặc không còn hoạt động.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Extinct species: Các loài đã tuyệt chủng.

    • dụ: "Many extinct species were wiped out due to climate change." (Nhiều loài đã tuyệt chủng bị xóa sổ do biến đổi khí hậu.)
  • Extinct language: Ngôn ngữ không còn được sử dụng.

    • dụ: "Latin is often considered an extinct language." (Tiếng Latinh thường được coi ngôn ngữ đã tuyệt chủng.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms nổi bật hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "extinct", nhưng bạn có thể sử dụng "to die out" để diễn tả sự biến mất của một cái đó. - dụ: "Many traditional customs are dying out." (Nhiều phong tục truyền thống đang mai một.)

Tóm lại:

"Extinct" một từ rất hữu ích khi nói đến những điều không còn tồn tại nữa, từ động vật đến hiện tượng tự nhiên hay hy vọng.

tính từ
  1. tắt (lửa, núi lửa...)
  2. tan vỡ (hy vọng...)
  3. không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)
  4. tuyệt giống, tuyệt chủng

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Words Containing "extinct"

Words Mentioning "extinct"

Comments and discussion on the word "extinct"