Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
extraction
/iks'trækʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)
  • sự nhổ (răng...)
  • sự bòn rút, sự moi
  • sự hút, sự bóp, sự nặn
  • sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú
  • (toán học) phép khai (căn)
  • (hoá học) sự chiết
  • dòng giống, nguồn gốc
    • to be of Chinese extraction
      nguồn gốc Trung-hoa
IDIOMS
  • extraction rate
    • tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)
Related words
Related search result for "extraction"
Comments and discussion on the word "extraction"