Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fabulous
Jump to user comments
Adjective
  • khó tin
  • thần thoại, truyện cổ tích; thiếu căn cứ thực tế và lịch sử, bịa đặt, hoang đường
  • cực kỳ dễ chịu, thoải mái
Related words
Related search result for "fabulous"
Comments and discussion on the word "fabulous"