Characters remaining: 500/500
Translation

fab

Academic
Friendly

Từ "fab" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "cực kỳ dễ chịu, thoải mái" hoặc "tuyệt vời". Từ này thường được sử dụng để diễn tả điều đó rất tốt, thú vị hoặc hấp dẫn. "Fab" dạng viết tắt của từ "fabulous".

Cách sử dụng:
  1. Mô tả đồ vật hoặc trải nghiệm:

    • dụ: "The party last night was absolutely fab!" (Bữa tiệc tối qua thật tuyệt vời!)
    • đây, "fab" dùng để mô tả sự thú vị của bữa tiệc.
  2. Mô tả người:

    • dụ: "She has a fab sense of style." ( ấy gu thẩm mỹ thật tuyệt vời.)
    • Trong trường hợp này, "fab" để khen ngợi phong cách của ai đó.
Các biến thể:
  • Fabulous: Dạng đầy đủ của từ "fab", có nghĩa tương tự nhưng trang trọng hơn.
    • dụ: "The view from the mountain is fabulous." (Cảnh từ ngọn núi thật tuyệt vời.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fantastic: Cũng mang nghĩa tuyệt vời, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: "That was a fantastic movie!" (Đó một bộ phim tuyệt vời!)
  • Awesome: Có nghĩa tuyệt vời nhưng thường mang ý nghĩa ấn tượng hơn.

    • dụ: "Your presentation was awesome!" (Bài thuyết trình của bạn thật tuyệt vời!)
Từ gần giống:
  • Great: Cũng có nghĩa tốt, tuyệt vời, nhưng phần thông thường hơn.
    • dụ: "We had a great time at the concert." (Chúng tôi đã một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.)
Cụm từ (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs):

Mặc dù "fab" không nhiều cụm từ hay cụm động từ riêng, nhưng có thể bạn sẽ gặp những cụm từ như: - Fab at something: Giỏi về điều đó. - dụ: "He's fab at playing the guitar." (Anh ấy chơi guitar thật tuyệt.)

Lưu ý:
  • "Fab" thường mang tính chất không chính thức, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt với bạn bè hoặc trong những ngữ cảnh thoải mái.
  • Tránh sử dụng "fab" trong các văn bản trang trọng hoặc chính thức, nơi bạn nên dùng "fabulous" hoặc các từ tương tự.
Adjective
  1. cực kỳ dễ chịu, thoải mái

Comments and discussion on the word "fab"