Characters remaining: 500/500
Translation

faveur

Academic
Friendly

Từ "faveur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự chiếu cố" hoặc "sự che chở". được sử dụng để diễn tả một hành động tốt, sự ưu ái ai đó dành cho người khác, thường mang tính chất đặc ân hoặc ân huệ.

Các nghĩa của từ "faveur":
  1. Sự chiếu cố, ưu ái: Khi bạn nhận được sự giúp đỡ, sự quan tâm từ ai đó.

    • Ví dụ: Il a gagné la faveur du public (Ông ta đã được quần chúng quý mến).
  2. Ân huệ, đặc ân: Một điều đó bạn nhận được không phải nỗ lực nhiều, thường do sự ưu ái từ người khác.

    • Ví dụ: J'ai obtenu une faveur de mon professeur (Tôi đã nhận được một ân huệ từ giáo viên của mình).
  3. Dải lụa: Trong một số ngữ cảnh, "faveur" cũng có thể chỉ đến một dải lụa, thườngmàu sắc đặc biệt.

    • Ví dụ: Elle a porté une faveur rose ( ấy đã đeo một dải lụa hồng).
  4. Nhờ có, nhân : Có thể được sử dụng để chỉ việc đạt được điều đó nhờ vào một nguyên nhân cụ thể.

    • Ví dụ: À la faveur de cette situation, nous avons pu avancer (Nhờ có tình huống này, chúng tôi đã có thể tiến triển).
Cách sử dụng các biến thể:
  • Implorer la faveur de quelqu'un: Cầu xin ai chiếu cố.

    • Ví dụ: Il a imploré la faveur de son ami (Anh ấy đã cầu xin sự chiếu cố từ bạn mình).
  • Obtenir une faveur: Nhận được một ân huệ.

    • Ví dụ: Elle a réussi à obtenir une faveur du directeur ( ấy đã thành công trong việc nhận được một ân huệ từ giám đốc).
  • Solliciter une faveur: Xin một đặc ân.

    • Ví dụ: Il a sollicité une faveur auprès de l'administration (Anh ấy đã xin một đặc ân từ ban quản lý).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bienveillance: Sự thiện chí, lòng tốt.
  • Préférence: Sự ưa chuộng, sự ưu tiên.
Idioms cụm động từ:
  • En faveur de: Xét đến, do chiếu cố đến.
    • Ví dụ: Cette décision a été prise en faveur de l'environnement (Quyết định này đã được đưa ra để bảo vệ môi trường).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "faveur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách được sử dụng trong câu.

danh từ giống cái
  1. sự chiếu cố, sự che chở
    • Implorer la faveur de quelqu'un
      cầu xin ai chiếu cố
  2. ân huệ, đặc ân
    • Obtenir une faveur được ân huệ, solliciter une faveur
      xin một đặc ân
  3. sự quý mến, sự ưa chuộng; uy tín
    • Il a gagné la faveur du public
      ông ta đã được quần chúng quý mến
  4. dải lụa
    • Une faveur rose
      dải lụa hồng
    • à la faveur de
      nhờ có, nhân
    • en faveur de
      xét đến, do chiếu cố đến

Comments and discussion on the word "faveur"