Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ferrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bịt sắt
    • Ferrage l'une roue
      sự bịt vành sắt vào bánh xe
    • Ferrage d'un cheval
      sự bịt móng sắt vào chân ngựa, sự đóng móng ngựa
Related search result for "ferrage"
Comments and discussion on the word "ferrage"