Characters remaining: 500/500
Translation

fessée

Academic
Friendly

Từ "fessée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "trận đòn" (thườngvào mông). Từ này thường được sử dụng để chỉ hình phạt cha mẹ dành cho trẻ em bằng cách vỗ vào mông của chúng để dạy dỗ. Tuy nhiên, "fessée" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một thất bại nhục nhã trong cuộc sống hoặc trong một tình huống nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Fessée" (phát âm là [fe.se]) là từ chỉ hành động đánh vào mông, thường được xemmột hình phạt nhẹ nhàng đối với trẻ em.
  • Cách sử dụng:
    • Câu đơn giản: "Il a reçu une fessée." (Cậu ấy đã bị đánh vào mông.)
    • Nghĩa bóng: "Cette défaite était une fessée pour l'équipe." (Trận thua nàymột thất bại nhục nhã cho đội bóng.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Động từ liên quan: "fesser" (đánh vào mông). Ví dụ: "Il a fessé son enfant pour le punir." (Ông ấy đã đánh vào mông con mình để phạt.)
  • Biến thể khác: Từ "fessée" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "fessée éducative" (trận đòn mang tính giáo dục).
Từ đồng nghĩa:
  • "châtiment" (hình phạt): Từ này mang nghĩa chung hơn, không chỉ giới hạnhình phạt đánh đòn.
  • "gifle" (tát): Tuy nhiên, "gifle" chỉ đề cập đến việc tát vào mặt, không phải vào mông.
Các cụm từ thành ngữ:
  • "Recevoir une fessée" (nhận một trận đòn): Cụm từ này thường dùng để chỉ việc bị phạt.
  • "Donner une fessée" (đánh một trận đòn): Cụm từ này chỉ hành động thực hiện hình phạt.
Lưu ý:
  • Sử dụng trong văn cảnh: "Fessée" có thể gây tranh cãi trong xã hội hiện đại về hình thức giáo dục trẻ em. Nhiều người cho rằng đómột phương pháp không nên áp dụng. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh người nghe.
danh từ giống cái
  1. trận đòn (vào mông)
    • Recevoir une fessée
      bị một trận đòn (vào mông)
  2. (nghĩa bóng) thất bại nhục nhã

Comments and discussion on the word "fessée"