Characters remaining: 500/500
Translation

fessier

Academic
Friendly

Từ "fessier" trong tiếng Phápmột danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Đâymột từ liên quan đến mông ( fesse) trong cơ thể con người. Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về từ này nhé!

Định nghĩa:
  • Fessier (danh từ): mông, phần nằmvùng mông của cơ thể.
  • Fessier (tính từ): Liên quan đến mông.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "Les muscles fessiers sont importants pour la posture." ( mông rất quan trọng cho tư thế.)
    • "Il faut renforcer les fessiers pour éviter les blessures." (Cần phải tăng cường mông để tránh chấn thương.)
  2. Tính từ:

    • "Cet exercice est excellent pour les muscles fessiers." (Bài tập này rất tốt cho mông.)
    • "Elle a des fesses bien musclées grâce à son entraînement fessier." ( ấy có cơ mông săn chắc nhờ vào việc tập luyện các bài tập mông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể gặp từ "fessier" trong các ngữ cảnh thể dục thể thao, đặc biệt là khi nói về các bài tập như squats (ngồi xổm) hay lunges (bước dài) để phát triển mông.
  • Câu ví dụ nâng cao: "Les exercices fessiers, comme le squat et le pont, aident à sculpter la silhouette." (Các bài tập mông như ngồi xổm cầu giúp định hình vóc dáng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Fesse: Là danh từ số ít, chỉ một bên mông. Ví dụ: "Il s'est assis sur sa fesse." (Anh ấy ngồi lên mông của mình.)
  • Fessier: Chỉ chung về mông (số nhiều là "fessiers").
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fesse: Như đã nói, là từ chỉ một bên mông.
  • Muscle: bắp (có thể sử dụng để nói về các nhóm khác nhau trong cơ thể).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "fessier", nhưng có thể nói rằng trong thể thao, một số cụm từ có thể được sử dụng như: - "Travailler les fessiers" (Làm việc với mông) nghĩatập luyện để phát triển mông.

Kết luận:

Từ "fessier" là một từ quan trọng trong lĩnh vực thể dục thể thao sức khỏe. Nếu bạn muốn cải thiện hoặc hiểu hơn về cơ thể của mình, việc nắm vững từ này những ngữ cảnh sử dụng rất cần thiết.

tính từ
  1. xem fesse
    • Muscles fessiers
      mông

Comments and discussion on the word "fessier"