Từ "fiérot" trong tiếng Pháp có thể được hiểu là một tính từ và danh từ, thường mang nghĩa là "tự phụ" hoặc "lố bịch" trong cách thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn một cách quá mức.
Định nghĩa:
Tính từ: "fiérot" được dùng để mô tả một người có tính cách tự phụ, kiêu ngạo, thường thể hiện sự tự mãn một cách lố bịch.
Danh từ: Khi dùng như danh từ, "fiérot" chỉ người có tính cách như vậy.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "fiérot" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, thường để chỉ những người có thái độ kiêu ngạo không phù hợp trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Phân biệt với các biến thể:
Fiérote: Là dạng nữ của từ "fiérot", dùng để chỉ một người phụ nữ có tính cách tự phụ.
Fiérot(e) de quelque chose: Cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự tự hào về một điều gì đó, nhưng có thể mang tính châm biếm nếu dùng trong ngữ cảnh không thích hợp.
Từ gần giống:
Vaniteux/vaniteuse: Cũng có nghĩa là tự phụ, nhưng thường chỉ sự kiêu ngạo về ngoại hình hoặc tài năng.
Arrogant(e): Người có thái độ kiêu ngạo, coi mình là hơn người khác.
Từ đồng nghĩa:
Fier: Tự hào, nhưng không mang nghĩa lố bịch như "fiérot".
Prétentieux/prétentieuse: Kiêu ngạo, tự phụ, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
"Fiérot" là một từ thú vị để diễn tả tính tự phụ một cách lố bịch. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không làm mất lòng người khác, đặc biệt khi nói về những người mà bạn không quen biết rõ.