Từ "fierté" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "lòng tự hào" hoặc "sự kiêu hãnh". Tuy nhiên, từ này cũng có một số nghĩa khác và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "fierté" cùng với các ví dụ và cách sử dụng:
Lòng tự hào: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Fierté" thể hiện cảm xúc tích cực khi tự hào về bản thân, về gia đình, về một thành tựu nào đó.
Tính kiêu căng, tự phụ: Trong một số ngữ cảnh, "fierté" có thể được hiểu là sự kiêu ngạo, tự mãn.
Lòng tự tôn: "Fierté" cũng có thể mang nghĩa là sự tự trọng hoặc lòng tự tôn.
Tính từ liên quan: "fier" (kiêu hãnh, tự hào).
Cách sử dụng nâng cao: "fierté nationale" (lòng tự hào dân tộc) hoặc "fierté culturelle" (lòng tự hào văn hóa).
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Từ "fierté" là một từ rất phong phú với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ thể hiện cảm giác tự hào tích cực cho đến những khía cạnh tiêu cực như kiêu ngạo.