Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
furet
Jump to user comments
{{furet}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) chồn sương, chồn furo
  • (nghĩa bóng) người sục sạo
  • trò chơi đoán vòng (người chơi ngồi thành vòng chuyền nhau một vật, người đứng giữa vòng phải đoán vật đó hiện trong tay ai)
Related search result for "furet"
Comments and discussion on the word "furet"