Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hoạnh
bẻ bai
bẻ họe
hặc
la lối
ả
ngỡ ngàng
kiếm cớ
gặp
khuây
bắt nét
nhận tội
lầm lỗi
cáo tội
tội vạ
sai phạm
đứt gãy
gieo vần
ế ẩm
thấy
phát giác
tìm
nương thân
lỡ
bắt bẻ
qui
sầu riêng
khám phá
phay
kiếm
chân lý
hết sạch
lượm
đường lối
quy
ở
căn nguyên
địa bàn
sáng mắt
nặn óc
lỗi
bản đồ
hết lời
ra
bụng dạ
dứa
Thái
quần áo