Từ "flank" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như danh từ và động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin bổ sung:
1. Danh từ (Noun)
Định nghĩa: "Flank" có nghĩa là sườn hoặc hông của một vật thể, có thể là người, động vật hoặc một địa điểm như núi. Trong ngữ cảnh quân sự, "flank" chỉ các bên sườn của một đội quân.
Ví dụ:
Sử dụng thông thường: "The soldier was injured on his left flank." (Người lính bị thương ở bên sườn trái.)
Ngữ cảnh quân sự: "The general ordered an attack on the enemy's left flank." (Tướng chỉ huy ra lệnh tấn công vào bên sườn trái của kẻ thù.)
2. Động từ (Verb)
3. Các biến thể của từ
Flanking: Dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc ở bên sườn hoặc tấn công vào bên sườn.
Flanked: Quá khứ của "flank".
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Side" (bên), "edge" (mép).
Từ đồng nghĩa: "Wing" (cánh, bên), "border" (biên giới).
5. Cụm từ (Idioms) và cụm động từ (Phrasal verbs)
"Flank attack": Tấn công từ hai bên sườn.
"On the flank": Ở bên sườn.
6. Cách sử dụng nâng cao