Từ "flung" là dạng quá khứ của động từ "fling". Trong tiếng Anh, "fling" có nghĩa là ném, quăng, hay lao nhanh về phía trước. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo các ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
Danh từ:
Nội động từ:
Ngoại động từ:
To fling oneself into something: Nghĩa là lao vào một công việc hay nhiệm vụ với sự nhiệt huyết.
To fling caution to the wind: Nghĩa là liều lĩnh, không lo lắng về hậu quả.
To have one's fling: Nghĩa là có một khoảng thời gian vui vẻ, thường là trong tình yêu hay giải trí.
To fling facts in somebody's teeth: Nghĩa là đưa ra sự thật để chỉ trích ai đó.
Từ "flung" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ việc mô tả hành động ném hay quăng, đến những cách diễn đạt mang tính ẩn dụ về hành động mạnh mẽ và liều lĩnh.