Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
formative
/'fɔ:mətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để hình thành, để tạo thành
  • (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)
Related words
Related search result for "formative"
Comments and discussion on the word "formative"