French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (thông tục) vứt, ném
- Foutre ses outils à terre
vứt đồ nghề xuống đất
- Foutre quelqu'un à la porte
đuổi ai ra khỏi cửa
- nện, đánh
- Foutre des coups
nện cho mấy đòn
- làm
- Il ne fout rien
nó chẳng làm gì cả
- foutre le camp
(thông tục) cuốn xéo