Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for free-living in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bộc trực
đỉnh chung
sinh giới
nhàn rỗi
sinh khối
cao sang
nội
tha
siêu độ
giải phóng
phóng thích
thế gian
nhàn nhã
thư thả
rảnh rang
giải nhiệm
hồ khẩu
sinh kế
sinh sống
sinh vật
rảnh
rảnh rỗi
rảnh việc
làm ăn
sinh từ
vạn vật
dương gian
đời sống
mưu sinh
chúng sinh
phí tổn
gỡ đầu
kiếm ăn
độ thân
kiếm sống
sinh ngữ
ở mùa
rảnh tay
miễn phí
nhàn hạ
khoáng đạt
rộng cẳng
rỗi
chán đời
mức sống
dựa dẫm
giải thoát
thả
nhàn
nào đó
sinh
rảnh thân
phỏng dịch
dạy học
ngày càng
nâng cao
cải thiện
phó mặc
tự do
đường xuôi
sinh hoạt
hốt thuốc
khai thông
bừa bãi
ăn làm
ăn mày
bệnh tật
để mà
phóng sinh
áp dụng
sinh nhai
đắt đỏ
giữ trẻ
nếu
cho
áp lực
buồn
lối
khuất
bề
First
< Previous
1
2
Next >
Last