Từ "fêlé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa chính là "nứt" hoặc "rạn". Nó thường được sử dụng để mô tả các vật thể bị nứt, đặc biệt là những đồ vật như bình, chén, hoặc các vật dụng bằng gốm sứ.
1. Định nghĩa và cách sử dụng cơ bản: - Nứt, rạn: Khi nói về một vật thể, "fêlé" dùng để chỉ những vết nứt hoặc rạn nứt trên bề mặt của nó. - Ví dụ: "Ce vase est fêlé." (Cái bình này bị nứt.)
2. Cách sử dụng thân mật: - Từ "fêlé" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, để chỉ ai đó có vẻ hơi "khác thường" hoặc "điên điên". - Ví dụ: "Il a la tête fêlée." (Anh ta có vẻ hơi điên.) - Ví dụ khác: "Elle a le cerveau fêlé." (Cô ấy có vẻ hâm hâm.)
3. Ý nghĩa mở rộng: - Trong một số ngữ cảnh, "fêlé" có thể được dùng để mô tả âm thanh không được trong trẻo, có thể bị rè hoặc lạc điệu. - Ví dụ: "La voix de ce chanteur est fêlée." (Giọng hát của ca sĩ này bị rè.)
4. Các biến thể và từ gần giống: - Fêler (động từ): Từ gốc của "fêlé", nghĩa là làm cho cái gì đó bị nứt. - Ví dụ: "Il a fêlé le verre." (Anh ấy đã làm vỡ cái ly.)
5. Từ đồng nghĩa: - Rangé: Có thể dùng để mô tả sự không hoàn hảo, mặc dù ít dùng hơn trong ngữ cảnh này.
6. Idioms và cụm động từ: - Không có cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "fêlé" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt riêng biệt khi nói về người có hành vi kỳ lạ.
7. Lưu ý: - Khi sử dụng từ "fêlé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì nó có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về con người (như một cách châm biếm hoặc chỉ trích).