Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for g^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
gớm
gớm ghê
gớm ghiếc
gớm guốc
gớm mặt
gộc
gội
gộp
gộp vào
gột
gột rửa
găm
găng
găng tay
gõ
gõ kiến
gen
ghè
ghèn
ghé
ghé lưng
ghé mắt
ghé tai
ghé vai
ghém
ghép
ghép mộng
ghét
ghét bỏ
ghét mặt
ghê
ghê gớm
ghê ghê
ghê hồn
ghê người
ghê rợn
ghê răng
ghê tởm
ghì
ghìm
ghẹ
ghẹo
ghẻ
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghế
ghế đẩu
ghế điện
ghế bành
ghế bố
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế ngựa
ghế tựa
ghế xích đu
ghếch
ghềnh
ghểnh
ghệt
ghe
ghe chài
ghen
ghen ăn
ghen ghét
ghen ngược
ghen tức
ghen tỵ
ghen tị
ghen tuông
ghi
ghi âm
ghi ý
ghi công
ghi chép
ghi chú
ghi lòng
ghi nhận
ghi nhập
ghi nhớ
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last