Từ "gông" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một loại đồ vật, thường được làm bằng gỗ hoặc tre, dùng để đeo vào cổ của những người bị kết án. Đây là một hình thức trừng phạt và kiểm soát những tội nhân trong quá khứ, thường thấy trong các xã hội phong kiến.
Định nghĩa chi tiết:
Gông (danh từ): Đồ bằng gỗ hoặc tre dùng để đeo vào cổ một tội nhân, nhằm mục đích trừng phạt hoặc quản lý.
Gông (động từ): Hành động đóng gông vào cổ tội nhân.
Nghĩa khác:
Biến thể và cách sử dụng:
Gông cổ: Thường được dùng để chỉ việc bị trói buộc, kiểm soát một cách nghiêm ngặt.
Gông gió: Một cách nói ẩn dụ về sự kìm hãm, ngăn cản tự do hoặc sự sáng tạo của ai đó.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cùm: Cũng là một hình thức trói buộc nhưng thường chỉ vào chân.
Xiềng: Tương tự, thường dùng để chỉ những dụng cụ dùng để trói buộc một cách nặng nề.
Trừng phạt: Có liên quan đến hình thức xử phạt, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc gông cổ.
Từ liên quan:
Tội nhân: Người bị kết án, thường là đối tượng của việc sử dụng gông.
Phong kiến: Thời kỳ lịch sử mà gông thường được sử dụng để kiểm soát tội nhân.
Cách sử dụng nâng cao:
Ẩn dụ: "Áp lực cuộc sống đôi khi giống như một gông, khiến ta không thể thở." 2.