Từ "gaize" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đá bọt biển". Đây là một loại đá hình thành từ hoạt động núi lửa, có cấu trúc xốp và nhẹ, thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Các từ gần giống:
Pumice (tiếng Anh): từ này cũng chỉ đá bọt biển, thường được biết đến trong ngữ cảnh xây dựng và làm đẹp.
Tuffeau: một loại đá vôi nhẹ cũng được sử dụng trong xây dựng, nhưng có đặc điểm khác với gaize.
Các cách sử dụng nâng cao:
Các từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại, không có cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "gaize". Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất hoặc xây dựng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "gaize", bạn nên nhớ rằng đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong khoáng vật học, nên thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật.
Hãy chú ý phân biệt giữa "gaize" và các loại đá khác, vì chúng có cấu trúc và thành phần hóa học khác nhau.