Characters remaining: 500/500
Translation

gaize

Academic
Friendly

Từ "gaize" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đá bọt biển". Đâymột loại đá hình thành từ hoạt động núi lửa, cấu trúc xốp nhẹ, thường được sử dụng trong xây dựng trang trí.

Định nghĩa:
  • Gaize (danh từ giống cái): đá bọt biển, một loại đá núi lửa cấu trúc xốp nhẹ.
Cách sử dụng:
  • Câu ví dụ cơ bản:
    • "La gaize est utilisée dans la construction de bâtiments." (Đá bọt biển được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà.)
Các từ gần giống:
  • Pumice (tiếng Anh): từ này cũng chỉ đá bọt biển, thường được biết đến trong ngữ cảnh xây dựng làm đẹp.
  • Tuffeau: một loại đá vôi nhẹ cũng được sử dụng trong xây dựng, nhưng đặc điểm khác với gaize.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh địa chất:
    • "La gaize est souvent associée à d'autres roches volcaniques comme le basalte." (Đá bọt biển thường được liên kết với những loại đá núi lửa khác như đá bazan.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Pierre ponce: từ này cũng có thể ám chỉ đá bọt biển, nhưng thường chỉ trong ngữ cảnh sử dụng trong làm đẹp (ví dụ như tẩy tế bào chết).
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "gaize". Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất hoặc xây dựng.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "gaize", bạn nên nhớ rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành trong khoáng vật học, nên thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật.
  • Hãy chú ý phân biệt giữa "gaize" các loại đá khác, chúng cấu trúc thành phần hóa học khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) đá bọt biển

Comments and discussion on the word "gaize"