Characters remaining: 500/500
Translation

gaz

Academic
Friendly

Từ "gaz" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "khí" hay "hơi". Từ này được sử dụng để chỉ các loại khí khác nhau trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "gaz", cùng với các ví dụ cụ thể:

1. Các loại khí khác nhau
  • Gaz comprimé: khí nén

    • Ví dụ: "Le gaz comprimé est utilisé pour alimenter certaines machines." (Khí nén được sử dụng để cung cấp năng lượng cho một số máy móc.)
  • Gaz carbonique: khí cacbonic

    • Ví dụ: "La plante absorbe le gaz carbonique pour produire de l'oxygène." (Cây hút khí cacbonic để sản xuất ra oxy.)
  • Gaz asphyxiant: khí ngạt

    • Ví dụ: "Il faut faire attention aux gaz asphyxiants dans les espaces confinés." (Cần thận trọng với các khí ngạt trong không gian kín.)
  • Gaz d'échappement: khí thải

    • Ví dụ: "Les gaz d'échappement des voitures polluent l'air." (Khí thải từ ô gây ô nhiễm không khí.)
2. Các cách sử dụng thành ngữ
  • À pleins gaz: hết tốc lực

    • Ví dụ: "Nous avons conduit à pleins gaz pour arriver à l'heure." (Chúng tôi đã lái xe hết tốc lực để đến kịp giờ.)
  • Il y a de l'eau dans le gaz: tình hình căng thẳng, khả năng xảy ra cãi vã

    • Ví dụ: "Attention, il y a de l'eau dans le gaz entre ces deux collègues." (Cẩn thận, sự căng thẳng giữa hai đồng nghiệp này.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vapeur: hơi nước

    • Ví dụ: "La vapeur d'eau se forme lorsque l'eau bout." (Hơi nước hình thành khi nước sôi.)
  • Air: không khí

    • Ví dụ: "L'air que nous respirons est composé de plusieurs gaz." (Không khí chúng ta hít thở được cấu thành từ nhiều loại khí.)
4. Các biến thể từ liên quan
  • Gaz inflammable: khí dễ cháy
  • Gaz toxique: khí độc hại
  • Gaz naturel: khí tự nhiên
  • Gaz de pétrole: khí dầu mỏ
5. Các cụm từ động từ phrasal
  • Mettre les gaz: dồn sức (thường dùng trong ngữ cảnh lái xe)
    • Ví dụ: "Il a mis les gaz pour dépasser la voiture devant." (Anh ấy đã dồn sức để vượt xe phía trước.)
Kết luận

Từ "gaz" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần là "khí", mà còn mở rộng ra nhiều loại khí khác nhau, mỗi loại những đặc điểm ứng dụng riêng.

danh từ giống đực
  1. khí, hơi
    • Gaz comprimé
      khí nén
    • Gaz carbonique
      khí cacbonit
    • Gaz intestinaux
      khí ruột
    • Gaz asphyxiant/gaz suffocant
      hơi ngạt
    • Gaz de chauffage
      khí đốt
    • Gaz de ville
      khí đốt dân dụng
    • Gaz combustible
      khí nhiên liệu
    • Gaz détonant/gaz explosif
      khí nổ
    • Gaz délétère
      khí độc hại
    • Gaz d'échappement
      khí xả, khí thải
    • Gaz impur
      khí bẩn
    • Gaz d'éclairage
      khí thắp sáng
    • Gaz de gueulard/gaz de haut fourneau
      khí cao
    • Gaz de pétrole
      khí dầu mỏ
    • Gaz de mine
      khí mỏ
    • Gaz inerte
      khí trơ
    • Gaz lacrymogène
      khí làm chảy nước mắt
    • Gaz sternutatoire
      khí gây hắt hơi
    • Gaz vésicant
      khí làm rộp da
    • Gaz des marais
      khí đầm lầy
    • Gaz vomitif
      khí gây nôn mửa
    • Gaz méphitique
      khí hôi thối
    • Gaz rare
      khí hiếm
    • Gaz parfait
      khí tưởng
  2. ga
    • Mettre les gaz
      dận ga
  3. khí đốt; nhà máy khí đốt
    • Réchaud à gaz
      đun khí đốt
    • Un employé du gaz
      một nhân viên nhà máy khí đốt
    • à pleins gaz
      (thân mật) hết tốc lực
    • il y a de l'eau dans le gaz
      (thông tục) tình hình căng thẳng có cơ cãi nhau đấy

Comments and discussion on the word "gaz"