Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
galbé
Jump to user comments
tính từ
  • có dạng đặc biệt
    • Colonne galbée
      cột phình giữa
  • (nghĩa rộng) có dáng đẹp
    • Des jambes galbées
      bộ giò dáng đẹp
Related search result for "galbé"
Comments and discussion on the word "galbé"