Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gesture
/'dʤestʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • điệu bộ, cử chỉ, động tác
  • hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý
    • his speech is a gesture of friendship
      lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị
động từ
  • làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân
Related words
Related search result for "gesture"
Comments and discussion on the word "gesture"