Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt 1. Đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút: Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy 2. (toán) Đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc: Nhờ có máy móc mới, tính được từng giây góc.
  • 2 đgt 1. Rớt vào làm cho bẩn: Mực giây ra quần 2. Dính dáng vào: Giây vào một việc rắc rối 3. Liên quan đến: Đừng giây với kẻ hung ác ấy.
  • 3 tt Nói giống gà bị lây nên toi nhiều: Mùa này, gà bị giây, không nên thả rông.
Related search result for "giây"
Comments and discussion on the word "giây"