Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
giảng hòa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Ngừng việc tranh giành nhau. 2. Điều đình với nhau để ngừng chiến tranh.
Related search result for "giảng hòa"
Comments and discussion on the word "giảng hòa"