Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giàng

Academic
Friendly

Từ "giàng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "giàng":

Định nghĩa
  1. Giàng (danh từ): Trong một số ngữ cảnh, "giàng" có thể được hiểu một chỗ chờ đợi, nơi nhiều người hoặc phương tiện (như xe cộ) tụ tập lại.
  2. Giàng (động từ): Trong một số vùng miền, "giàng" còn được sử dụng để chỉ hành động dừng lại, dừng chânmột chỗ nào đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Chúng ta sẽ giàngcửa ô một chút để đợi bạn." (Ở đây, "giàng" có nghĩadừng lạimột nơi nào đó.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi đi qua cầu, tôi thấy ba cái xe giàng tại đó, mọi người đang chờ đợi để qua đường." (Ở đây, "giàng" chỉ việc các xe dừng lại tại một điểm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số văn cảnh, "giàng" có thể được sử dụng trong các câu miêu tả tình huống, nhấn mạnh việc người hoặc phương tiện đang chờ đợi lâu.
    • "Giàng mãi không thấy xe buýt đến." (Ở đây, "giàng" nhấn mạnh việc chờ đợi lâu.)
Phân biệt các biến thể
  • Từ "giàng" có thể bị nhầm lẫn với từ "dừng" hay "chờ". Mặc dù chúng có nghĩa gần giống nhau, nhưng "giàng" thường mang tính chất không chính thức thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệtmột số vùng miền nhất định.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Dừng", "Chờ".
  • Từ đồng nghĩa: "Ngừng lại", "Tạm dừng".
Từ liên quan
  • Giang: có thể một từ khác, nhưng mang nghĩa khác nhau, dụ như "giang tay" (mở rộng tay ra).
  • Giàng cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh văn hóa, chẳng hạn như trong các bài hát hoặc thơ ca.
  1. (đph) đg. Chờ: Đi đến cửa ô thấy ba cái xe giàng tại đó.null

Comments and discussion on the word "giàng"