Characters remaining: 500/500
Translation

glouton

Academic
Friendly

Từ "glouton" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, chúng ta có thể phân loại như sau:

1. Nghĩa chính:
  • Tính từ: "glouton" mang nghĩa là "háu ăn", "ăn phàm" hoặc "ăn tham".

    • Ví dụ: "Cet enfant est glouton." (Đứa trẻ này háu ăn.)
  • Danh từ: "glouton" cũng được sử dụng như một danh từ chỉ "người háu ăn" hoặc "người ăn phàm".

    • Ví dụ: "Il est un vrai glouton." (Anh tamột người ăn phàm thật sự.)
2. Nghĩa trong động vật học:
  • "Glouton" còn được dùng để chỉ một loài động vật, cụ thể là "chồn thông" (Gulo gulo), một loài động vật kích thước lớn, thường sốngvùng Bắc Cực nổi tiếng với khả năng ăn uống "phàm ăn" của .
3. Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "glouton" là "goinfre" (cũng chỉ người háu ăn) "vorace" (tham ăn, háu đói).
    • Ví dụ: "Il est goinfre, il ne partage jamais sa nourriture." (Anh tamột người háu ăn, không bao giờ chia sẻ thức ăn của mình.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp cụm từ hoặc thành ngữ liên quan đến "glouton". Ví dụ:
    • "Manger comme un glouton" (ăn như một người phàm ăn) diễn tả việc ăn rất nhiều hoặc ăn một cách thô bạo.
5. Các từ gần giống phân biệt:
  • Đối lập: Từ "glouton" có thể được đối lập với từ "sobre" (có nghĩađiều độ, không tham lam, tiết chế).

  • Chú ý: Trong khi "glouton" có thể chỉ về con người, "vorace" thường mang sắc thái về sự tham ăn hơn là chỉ việc ăn uống một cách đơn giản.

6.
tính từ
  1. háu ăn, ăn phàm, ăn tham
    • Enfant glouton
      đứa trẻ háu ăn, đứa trẻ ăn phàm
danh từ
  1. người háu ăn, người ăn phàm
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chồn thông

Similar Spellings

Words Containing "glouton"

Words Mentioning "glouton"

Comments and discussion on the word "glouton"