Characters remaining: 500/500
Translation

goosey

/'gu:si/
Academic
Friendly

Từ "goosey" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ có nghĩa ngốc nghếch, khờ dại. Từ này thường mang tính chất vui nhộn hoặc thân mật khi mô tả ai đó hành động hoặc tư duy ngốc nghếch.

Giải thích từ "goosey":
  1. Danh từ: "goosey" có thể dùng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc khờ dại.
  2. Tính từ: Khi dùng như một tính từ, có thể mô tả một hành động hoặc trạng thái ngốc nghếch.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "He is such a goosey; he always forgets his keys." (Anh ấy thật một người ngốc nghếch; anh ấy luôn quên chìa khóa của mình.)
  2. Tính từ:

    • "That was a goosey thing to do!" (Điều đó thật ngốc nghếch!)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh hài hước, bạn có thể kết hợp "goosey" với các cụm từ khác để tạo ra hình ảnh thú vị:
    • "Don't be so goosey; think before you act!" (Đừng ngốc nghếch như vậy; hãy suy nghĩ trước khi hành động!)
Biến thể của từ:
  • Goose: từ gốc, có nghĩa "ngỗng", nhưng trong ngữ cảnh khác, "goose" có thể chỉ ai đó hành động ngốc nghếch ( dụ: "You're acting like a goose!").
  • Goofy: một từ tương tự, cũng chỉ những người ngốc nghếch nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh vui vẻ hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dumb: ngốc nghếch, không thông minh.
  • Foolish: ngu ngốc, thiếu suy nghĩ.
  • Silly: ngớ ngẩn, không nghiêm túc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Goose bumps": cảm giác lạnh sống lưng, thường do sợ hãi hoặc cảm động.
  • "Silly goose": một cách nói thân mật để chỉ ai đó ngốc nghếch nhưng đáng yêu.
danh từ
  1. người ngốc nghếch, người khờ dại

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "goosey"