Characters remaining: 500/500
Translation

dopy

/'doupi/ Cách viết khác : (dopey) /'doupi/
Academic
Friendly

Từ "dopy" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy mơ màng, uể oải, hoặc không hoàn toàn tỉnh táo. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có vẻ như không tập trung, lơ mơ hoặc trì độn, có thể do sử dụng thuốc hoặc rượu, hoặc chỉ đơn giản do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Mơ màng, uể oải:

    • dụ: "After staying up all night, I felt really dopy in the morning." (Sau khi thức cả đêm, tôi cảm thấy rất mơ màng vào buổi sáng.)
  2. Thẫn thờ, không tập trung:

    • dụ: "He seemed dopy during the lecture and missed a lot of important information." (Anh ấy có vẻ thẫn thờ trong buổi giảng đã bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng.)
  3. Đần độn, trì độn:

    • dụ: "She made a dopy mistake on the exam." ( ấy đã mắc một lỗi đần độn trong bài kiểm tra.)
Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Dopiness (danh từ): Tình trạng mơ màng, uể oải.

    • dụ: "His dopiness was obvious after he took the medication." (Sự mơ màng của anh ấy rất rõ ràng sau khi anh ấy uống thuốc.)
  • Dopy-headed (tính từ): Cảm giác lơ mơ, không tỉnh táo.

    • dụ: "I'm feeling dopy-headed after that long flight." (Tôi cảm thấy lơ mơ sau chuyến bay dài đó.)
Từ Đồng Nghĩa:
  • Drowsy: Uể oải, buồn ngủ.
  • Groggy: Mơ màng, không tỉnh táo, thường xảy ra sau khi ngủ dậy hoặc sau khi uống rượu.
  • Sleepy: Buồn ngủ, cảm giác muốn ngủ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Out of it: Không tỉnh táo, không nằm trong tình hình thực tế.

    • dụ: "He was so out of it after the party that he forgot where he parked his car." (Anh ấy đã mơ màng đến nỗi quên mất mình để xe ở đâu sau bữa tiệc.)
  • In a daze: Trong trạng thái mơ màng, không rõ ràng.

    • dụ: "She walked around in a daze after hearing the shocking news." ( ấy đi lang thang trong trạng thái mơ màng sau khi nghe tin sốc.)
Lưu Ý:

Từ "dopy" thường có nghĩa tiêu cực không nên dùng để miêu tả một cách thoải mái, chỉ nên dùng để chỉ trạng thái cụ thể của một người trong một tình huống nhất định.

tính từ
  1. mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)
  2. uể oải, lơ mơ, thẫn thờ
  3. đần độn, trì độn

Comments and discussion on the word "dopy"