Characters remaining: 500/500
Translation

goose

/gu:s/
Academic
Friendly

Từ "goose" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (số nhiều: geese):

    • Ngỗng: Đây nghĩa phổ biến nhất. Ngỗng một loài chim nước, thân hình lớn hơn vịt thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng.
    • Ngỗng cái: Chỉ về con ngỗng cái (giống cái).
    • Thịt ngỗng: Thịt từ loài ngỗng, thường được dùng trong các món ăn.
  2. Người ngốc nghếch:

    • Từ "goose" cũng được sử dụng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc khờ dại.
    • dụ: "Don’t be such a goose!" (Đừng ngốc nghếch như vậy!)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • All his geese are swans: Câu này có nghĩa ai đó đang những ảo tưởng về những điều tốt đẹp hơn thực tế. dụ: "He thinks his team is the best, but all his geese are swans."
  • Can’t say boo to a goose: Câu này chỉ những người nhút nhát, không dám nói hay làm điều . dụ: "She’s so shy, she can’t say boo to a goose."
  • Goose that lays the golden eggs: Thành ngữ này ám chỉ việc một nguồn lợi đó, nhưng nếu không biết gìn giữ, có thể sẽ mất đi. dụ: "They should be careful with their money; they don’t want to kill the goose that lays the golden eggs."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gooses: Đây dạng số nhiều không phổ biến của từ "goose", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật (như bàn là cổ ngỗng của thợ may).
  • To goose: Động từ này có nghĩa "đẩy mạnh" hoặc "thúc đẩy". dụ: "We need to goose our sales this quarter." (Chúng ta cần đẩy mạnh doanh số trong quý này.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gander: từ chỉ ngỗng đực.
  • Duck: Vịt, một loài chim nước khác nhưng nhỏ hơn ngỗng.
  • Fool: Từ này có nghĩa người ngốc nghếch, tương tự như cách dùng "goose" chỉ người khờ dại.
Kết luận:

Từ "goose" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách chính xác.

danh từ, số nhiều geese
  1. (động vật học) ngỗng, ngỗng cái
  2. thịt ngỗng
  3. người ngốc nghếch, người khờ dại
Idioms
  • all his geese are swans
    (xem) swan
  • can't say bo to a goose
    (xem) bo
  • to cook that lays the golden eggs
    tham lợi trước mắt
danh từ, số nhiều gooses
  1. bàn là cổ ngỗng (của thợ may)

Comments and discussion on the word "goose"