Từ "goose" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:
Định nghĩa:
Danh từ (số nhiều: geese):
Ngỗng: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ngỗng là một loài chim nước, có thân hình lớn hơn vịt và thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng.
Ngỗng cái: Chỉ về con ngỗng cái (giống cái).
Thịt ngỗng: Thịt từ loài ngỗng, thường được dùng trong các món ăn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
All his geese are swans: Câu này có nghĩa là ai đó đang có những ảo tưởng về những điều tốt đẹp hơn thực tế. Ví dụ: "He thinks his team is the best, but all his geese are swans."
Can’t say boo to a goose: Câu này chỉ những người nhút nhát, không dám nói hay làm điều gì. Ví dụ: "She’s so shy, she can’t say boo to a goose."
Goose that lays the golden eggs: Thành ngữ này ám chỉ việc có một nguồn lợi gì đó, nhưng nếu không biết gìn giữ, có thể sẽ mất đi. Ví dụ: "They should be careful with their money; they don’t want to kill the goose that lays the golden eggs."
Cách sử dụng nâng cao:
Gooses: Đây là dạng số nhiều không phổ biến của từ "goose", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật (như bàn là cổ ngỗng của thợ may).
To goose: Động từ này có nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "thúc đẩy". Ví dụ: "We need to goose our sales this quarter." (Chúng ta cần đẩy mạnh doanh số trong quý này.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gander: Là từ chỉ ngỗng đực.
Duck: Vịt, một loài chim nước khác nhưng nhỏ hơn ngỗng.
Fool: Từ này có nghĩa là người ngốc nghếch, tương tự như cách dùng "goose" chỉ người khờ dại.
Kết luận:
Từ "goose" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà bạn có thể hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác.