Characters remaining: 500/500
Translation

jerky

/'dʤə:ki/
Academic
Friendly

Từ "jerky" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, một tính từ hai danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa Tính Từ (Adjective)

Giật giật, trục trặc: "Jerky" dùng để miêu tả một chuyển động không mượt mà, sự gián đoạn hoặc ngắt quãng. Khi nói về chuyển động, từ này gợi ý rằng sự xóc nảy, không đều, có thể gây khó chịu.

2. Nghĩa Danh Từ (Noun)

Thịt khô: "Jerky" cũng có nghĩa một loại thực phẩm được làm từ thịt, thường thịt , đã được sấy khô hoặc ướp gia vị. Đây một món ăn nhẹ phổ biến, dễ mang theo.

Cách Sử Dụng Nâng Cao

Cụm từ: - "Jerky motion" (chuyển động giật giật) hay "jerky behavior" (hành vi giật giật) thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thể thao hoặc tâm lý học.

Phân Biệt Các Biến Thể
  • Jerky (tính từ): Diễn tả hành động không liên tục, không mượt mà.
  • Jerky (danh từ): Thịt khô.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Bumpy: Gồ ghề (có thể dùng để miêu tả bề mặt không đều, tương tự "jerky" khi nói về chuyển động).
  • Unsteady: Không ổn định (có thể dùng trong ngữ cảnh chuyển động giật giật).
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, "jerky" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến. Tuy nhiên, khi nói về chuyển động không đều, bạn có thể sử dụng cụm từ như: - "Break down" (hỏng hóc) để chỉ một thiết bị hoạt động không trơn tru.

Kết Luận

Từ "jerky" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả chuyển động đến món ăn.

tính từ
  1. giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
  2. dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
  3. ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
danh từ
  1. thịt khô

Comments and discussion on the word "jerky"