Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gratiné
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) kỳ quặc; buồn cười
danh từ giống cái
  • cháo hành rắc vo bánh mì vụn
Related search result for "gratiné"
Comments and discussion on the word "gratiné"