Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
grimace
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nhăn mặt, vẻ nhăn nhó
    • Faire la grimace
      nhăn mặt (tỏ ý không bằng lòng hoặc ghê tởm)
  • nếp nhăn nheo
    • Ce collet fait une grimace
      cổ áo này có nếp nhăn nheo
  • điều giả dối vẻ giả dối
    • Les politesses ne sont souvent que grimaces
      lễ phép thường chỉ là sự giả dối
  • (khảo cổ học) hình dị kỳ (khắc vào ghế nhà thờ)
Related search result for "grimace"
Comments and discussion on the word "grimace"