Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gu in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nguyên quán
nguyên sinh
nguyên sinh động vật
nguyên sinh chất
nguyên soái
nguyên tắc
nguyên tử
nguyên tử atom
nguyên thủy
nguyên vật liệu
nguyện vọng
nguyệt bạch
nguyệt cầm
nguyệt liễm
nguyệt thực
Nguyễn Dữ
Nguyễn Du
Nguyễn Trãi
nhất nguyên
nhất nguyên luận
nhật nguyệt
nhị nguyên
nhị nguyên luận
như nguyện
phát nguyên
phục nguyên
phỉ nguyền
phong nguyệt
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
sở nguyện
số nguyên tố
tài nguyên
tình nguyện
từ nguyên
tự nguyện
thảo nguyên
thề nguyền
thỉnh nguyện
truy nguyên
y nguyên
First
< Previous
1
2
Next >
Last