Characters remaining: 500/500
Translation

guelte

Academic
Friendly

Từ "guelte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hoa hồng" trong thương mại, cụ thểtiền thưởng hoặc hoa hồng người bán hàng nhận được khi họ bán được hàng hóa. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh thương mại.

Định Nghĩa
  • Guelte (danh từ giống cái): Tiền hoa hồng người bán hàng nhận được cho việc bán hàng hóa.
Ví Dụ Sử Dụng
  1. Trong ngữ cảnh thương mại:

    • "Elle a reçu une guelte pour chaque voiture qu'elle a vendue." ( ấy đã nhận được một khoản hoa hồng cho mỗi chiếc xe ấy đã bán.)
  2. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • "Il espère obtenir une guelte importante cette année." (Anh ấy hy vọng sẽ nhận được một khoản hoa hồng lớn trong năm nay.)
Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong các hợp đồng bán hàng, hoa hồng có thể được tính theo tỉ lệ phần trăm. Ví dụ:
    • "La guelte est de 10% sur chaque vente." (Hoa hồng là 10% cho mỗi giao dịch bán hàng.)
Các Biến Thể Nghĩa Khác
  • "Guelte" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, nhưng trong một số trường hợp, có thể được sử dụng để chỉ những phần thưởng hay sự công nhận cho một thành tựu nào đó.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Commission: Cũng có nghĩahoa hồng, nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn trong nhiều ngữ cảnh, không chỉ trong thương mại.
  • Prime: Có thể dịch là "tiền thưởng", tuy nhiên, thường không chỉ hoa hồng từ việc bán hàng.
Thành Ngữ Cụm Động Từ (Idioms Phrasal Verbs)
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "guelte", nhưng việc sử dụng từ này thường gắn liền với các cụm từ về tiền thưởng thành tích trong công việc.
Lưu Ý
  • Khi sử dụng từ "guelte", bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh. thường chỉ xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản liên quan đến kinh doanh bán hàng.
danh từ giống cái
  1. (thương nghiệp) hoa hồng (cho người bán hàng)

Comments and discussion on the word "guelte"