Characters remaining: 500/500
Translation

guinée

Academic
Friendly

Từ "guinée" trong tiếng Phápmột vài nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng trong hai ngữ cảnh chính: mộtvề địa lịch sử, haivề tiền tệ.

1. Nghĩa thứ nhất: Địa lịch sử
  • Guinée (giống cái): Từ này chỉ về một khu vựcTây Phi, bao gồm các quốc gia như Guinea, Guinea-Bissau, Guinea Xích Đạo. Khu vực này nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Ví dụ sử dụng:
  • La Guinée est un pays riche en ressources naturelles. (Guinea là một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên.)
  • Les cultures de la Guinée sont très variées. (Các nền văn hóa ở Guinea rất đa dạng.)
2. Nghĩa thứ hai: Tiền tệ
  • Guinée (cũng giống cái): Từ này cũng được dùng để chỉ một loại tiền tệ lịch sử, đồng ghinê. Đồng này được phát hànhAnh được làm từ vàng. Trong lịch sử, được sử dụng trong thương mại giao dịch.
Ví dụ sử dụng:
  • Ce tableau vaut une dizaine de guinées. (Bức tranh này giá trị khoảng mười ghinê.)
  • Il a gagné une guinée à la loterie. (Anh ấy đã trúng một ghinê trong xổ số.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Vải ghinê: Đâymột loại vải chất lượng cao được sản xuấtAnh, thường được sử dụng trong thương mại với các nước châu Phi.
  • Le tissu de Guinée: Có thể dùng để chỉ những loại vải đặc trưng của khu vực Guinea, thường được dệt thủ công mang tính văn hóa địa phương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dinar: Một loại tiền tệ khác, nhưng không giống với ghinê.
  • Franc: Đồng tiền của Pháp cũng có thể được so sánh, nhưng không phảiđồng ghinê.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "guinée", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "en Guinée" để chỉ về việc gì đó liên quan đến khu vực này.
Tóm lại:

Từ "guinée" hai nghĩa chính liên quan đến khu vực địa lý ở Tây Phi một loại tiền tệ lịch sử.

danh từ giống cái (sử học)
  1. đồng ghinê (tiền vàng Anh)
  2. vải ghinê (của Anh, dùng để trao đổi hàng hóa với người châu Phi)

Comments and discussion on the word "guinée"