Characters remaining: 500/500
Translation

guéer

Academic
Friendly

Từ "guéer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif) có nghĩa là "lội qua" hoặc "vượt qua" một con sông hoặc một dòng nước. Tuy nhiên, từ này rất hiếm gặp trong ngữ cảnh hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc mô tả cụ thể.

Định nghĩa:
  • Guéer: Lội qua, vượt qua một dòng nước, thườngsông, suối.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il a décidé de guéer la rivière pour rejoindre l'autre côté.
    • (Anh ấy quyết định lội qua con sông để đến bờ bên kia.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les aventuriers ont guéer le fleuve pour continuer leur expédition.
    • (Các nhà thám hiểm đã phải lội qua con sông lớn để tiếp tục cuộc thám hiểm của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Guée: Danh từ chỉ hành động lội qua, mặc dù từ này cũng ít được sử dụng.
  • Guéer không nhiều biến thể phổ biến, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác trong các cụm từ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Traverser: Nghĩa là "vượt qua", có thể dùng cho cả sông, đường, hoặc không gian.

    • Ví dụ: Nous avons traversé la rue. (Chúng tôi đã vượt qua đường.)
  • Passer: Nghĩa là "đi qua", có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.

    • Ví dụ: Il a passé le pont. (Anh ấy đã đi qua cây cầu.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ nào phổ biến sử dụng với "guéer", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc vượt qua nước hoặc chướng ngại vật trong tiếng Pháp như: - Passer au-delà: Vượt qua, đi xa hơn. - Ví dụ: Il faut passer au-delà de nos peurs. (Chúng ta cần vượt qua nỗi sợ hãi của mình.)

Lưu ý về ngữ cảnh:

Do "guéer" là một từ hiếm thường mang tính chất văn học hoặc mô tả, trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "traverser" hoặc "passer" thay thế cho "guéer" để diễn đạt ý tương tự một cách tự nhiên hơn.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lội qua
    • Guéer une rivière
      lội qua sông

Comments and discussion on the word "guéer"