Từ "guerre" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chiến tranh" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống cái (la guerre), và nó được sử dụng để chỉ những xung đột vũ trang giữa các quốc gia hoặc các nhóm khác nhau.
Các nghĩa và cách sử dụng:
guerre mondiale: chiến tranh thế giới (VD: La Première Guerre mondiale - Chiến tranh thế giới thứ nhất).
guerre de libération: chiến tranh giải phóng (VD: La guerre de libération nationale - Chiến tranh giải phóng dân tộc).
Các loại hình chiến tranh:
guerre civile: nội chiến (VD: La guerre civile américaine - Nội chiến Mỹ).
guerre froide: chiến tranh lạnh (VD: La guerre froide entre les États-Unis et l'Union soviétique - Chiến tranh lạnh giữa Hoa Kỳ và Liên Xô).
Chiến tranh trong các lĩnh vực khác:
Một số cách sử dụng nâng cao:
guerre à mort: sự quyết chiến (VD: Ils se livrent à une guerre à mort pour le pouvoir - Họ tham gia vào một cuộc quyết chiến vì quyền lực).
c'est de bonne guerre: bằng phương pháp chính đáng mà thắng lợi (thường dùng để biện minh cho các hành động trong xung đột).
faire la guerre à quelque chose: diệt trừ cái gì (VD: Faire la guerre à la pauvreté - Diệt trừ nghèo đói).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
conflit: xung đột (có thể chỉ các xung đột không vũ trang).
hostilité: sự thù địch (có thể chỉ sự căng thẳng mà không cần đến chiến tranh).
bataille: trận đánh (một phần trong cuộc chiến tranh, không phải toàn bộ).
Một số idioms và cụm động từ:
gens de guerre: quân nhân, những người tham gia vào chiến tranh.
foudre de guerre: dũng tướng (người lãnh đạo quân đội rất tài ba).
nom de guerre: bí danh (tên được sử dụng trong khi tham gia chiến tranh hoặc xung đột).
Chú ý:
Từ "guerre" có thể đi kèm với nhiều tính từ để mô tả loại hình hoặc đặc điểm của chiến tranh, như "guerre totale" (chiến tranh tổng lực), "guerre d'usure" (chiến tranh tiêu hao).
Trong văn phong trang trọng, "guerre" có thể được sử dụng để chỉ những xung đột phức tạp hơn, không chỉ đơn thuần là chiến tranh vũ trang mà còn bao gồm các hình thức chiến tranh kinh tế, văn hóa, v.v.