Characters remaining: 500/500
Translation

gùn

Academic
Friendly

Từ "gùn" trong tiếng Việt có nghĩa là "đầu mấu trên một hàng dệt". thường được sử dụng để chỉ những nếp nhăn, những chỗ gập lại hoặc những chỗ không bằng phẳng trên bề mặt dệt.

Giải thích chi tiết:
  • Gùn: từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nói về vải vóc, đặc biệt lụa hoặc các loại vải mềm mại khác. Khi nói "lụa nhiều gùn quá", có nghĩabề mặt của tấm lụa nhiều nếp nhăn, không phẳng phiu.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Chiếc áo này nhiều gùn, mình cần ủi lại cho phẳng."
    • "Lụa này rất đẹp nhưng lại gùn nhiều, không được mịn màng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong nghệ thuật dệt truyền thống, việc xử lý gùn một kỹ thuật quan trọng để tạo ra sản phẩm hoàn hảo."
    • "Các nghệ nhân dệt đã khéo léo biến những gùn trên vải thành điểm nhấn cho sản phẩm của họ."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "gùn" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp từ "gút", thường liên quan đến việc thắt nút hoặc tạo hình. Tuy nhiên, "gút" không hoàn toàn giống với "gùn".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "nếp" (chỉ sự gấp lại, nhănbề mặt).
  • Từ đồng nghĩa: khó tìm thấy từ đồng nghĩa chính xác với "gùn", nhưng "nếp nhăn" có thể được coi gần gũi trong một số ngữ cảnh.
Liên quan:
  • Trong ngành dệt may, việc hiểu xử lý các vấn đề về gùn rất quan trọng để tạo ra sản phẩm đẹp chất lượng.
  1. d. Cg. Gút. Đầu mấu trên một hàng dệt: Lụa nhiều gùn quá.

Comments and discussion on the word "gùn"