Characters remaining: 500/500
Translation

gốc

Academic
Friendly

Từ "gốc" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này, cùng với dụ minh họa:

1. Phần dưới cùng của thân cây
  • Giải thích: "Gốc" có thể chỉ phần dưới cùng của cây, nơi cây tiếp xúc với mặt đất.
  • dụ: "Ngồi dưới gốc cây đa" (Có nghĩangồiphần gốc của cây đa).
2. Từng cây riêng lẻ
  • Giải thích: "Gốc" cũng có thể chỉ một cây riêng lẻ trong một loài cây nào đó.
  • dụ: "Trồng hơn một nghìn gốc bạch đàn" (Có nghĩatrồng hơn một nghìn cây bạch đàn).
3. Nền tảng, cơ sở
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "gốc" chỉ ra nền tảng hoặc cơ sở cho một vấn đề nào đó.
  • dụ: "Kinh tế gốc của chính trị" (Có nghĩakinh tế nền tảng cho chính trị).
4. Số tiền cho vay lúc đầu
  • Giải thích: "Gốc" có thể chỉ số tiền ban đầu người vay nhận được, không bao gồm lãi suất.
  • dụ: "Nợ gốc cả gốc lẫn lãi cũng được kha khá" (Có nghĩatổng số tiền nợ, bao gồm cả gốc lãi, đã khá lớn).
5. Nhóm nguyên tử trong phân tử
  • Giải thích: Trong hóa học, "gốc" chỉ một nhóm nguyên tử trong phân tử không thay đổi trong các phản ứng hóa học.
  • dụ: "Gốc a-xít" (Có nghĩanhóm nguyên tử tạo thành axit).
6. Điểm chọn tùy ý trên một trục
  • Giải thích: Trong toán học, "gốc" có thể điểm được chọn để biểu diễn số 0 trên một trục số.
  • dụ: "Gốc tọa độ điểm (0,0) trên mặt phẳng" (Có nghĩa là điểm chọn 0 trên hệ trục tọa độ).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "gốc rễ" (chỉ phần rễ gốc của cây), "căn bản" (có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh).
  • Từ đồng nghĩa: "căn cứ" (trong ngữ cảnh nền tảng), "cơ sở" (cũng chỉ nền tảng).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản chuyên ngành như nông nghiệp, tài chính, hóa học, từ "gốc" được sử dụng để chỉ những khía cạnh cụ thể của đối tượng nghiên cứu. dụ:
    • Trong nông nghiệp: "Mỗi gốc cây cần được chăm sóc để phát triển tốt".
    • Trong tài chính: "Để tính lãi suất, bạn cần biết gốc vay bao nhiêu".
  1. dt. 1. Phần dưới cùng của thân cây: ngồi dưới gốc cây đa. 2. Từng cây riêng lẻ: trồng hơn một nghìn gốc bạch đàn. 3. Nền tảng, cơ sở: kinh tế gốc của chính trị. 4. Số tiền cho vay lúc đầu; phân biệt với lãi: nợ gốc Cả gốc lẫn lãi cũng được kha khá. 5. Nhóm nguyên tử trong phân tử của một hợp chất, không biến đổi trong các phản ứng hoá học, tác dụng như một nguyên tử: gốc a-xít. 6. Điểm chọn tuỳ ý trên một trục để biểu diễn số 0, khi biểu diễn các số trên trục đó.

Comments and discussion on the word "gốc"