Từ "gốc" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa:
1. Phần dưới cùng của thân cây
Giải thích: "Gốc" có thể chỉ phần dưới cùng của cây, nơi cây tiếp xúc với mặt đất.
Ví dụ: "Ngồi dưới gốc cây đa" (Có nghĩa là ngồi ở phần gốc của cây đa).
2. Từng cây riêng lẻ
3. Nền tảng, cơ sở
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "gốc" chỉ ra nền tảng hoặc cơ sở cho một vấn đề nào đó.
Ví dụ: "Kinh tế là gốc của chính trị" (Có nghĩa là kinh tế là nền tảng cho chính trị).
4. Số tiền cho vay lúc đầu
Giải thích: "Gốc" có thể chỉ số tiền ban đầu mà người vay nhận được, không bao gồm lãi suất.
Ví dụ: "Nợ gốc cả gốc lẫn lãi cũng được kha khá" (Có nghĩa là tổng số tiền nợ, bao gồm cả gốc và lãi, đã khá lớn).
5. Nhóm nguyên tử trong phân tử
Giải thích: Trong hóa học, "gốc" chỉ một nhóm nguyên tử trong phân tử mà không thay đổi trong các phản ứng hóa học.
Ví dụ: "Gốc a-xít" (Có nghĩa là nhóm nguyên tử tạo thành axit).
6. Điểm chọn tùy ý trên một trục
Giải thích: Trong toán học, "gốc" có thể là điểm được chọn để biểu diễn số 0 trên một trục số.
Ví dụ: "Gốc tọa độ là điểm (0,0) trên mặt phẳng" (Có nghĩa là điểm chọn 0 trên hệ trục tọa độ).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "gốc rễ" (chỉ phần rễ và gốc của cây), "căn bản" (có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh).
Từ đồng nghĩa: "căn cứ" (trong ngữ cảnh nền tảng), "cơ sở" (cũng chỉ nền tảng).
Cách sử dụng nâng cao
Trong các văn bản chuyên ngành như nông nghiệp, tài chính, hóa học, từ "gốc" được sử dụng để chỉ những khía cạnh cụ thể của đối tượng nghiên cứu. Ví dụ:
Trong nông nghiệp: "Mỗi gốc cây cần được chăm sóc để phát triển tốt".
Trong tài chính: "Để tính lãi suất, bạn cần biết gốc vay là bao nhiêu".