Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
nhậy
nhắc
nhắc lại
nhắc nhở
nhắc nhỏm
nhắc nhủ
nhắc vở
nhắm
nhắm chừng
nhắm hướng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm nhe
nhắm rượu
nhắn
nhắn nhủ
nhắn nhe
nhắng
nhắng nhít
nhắp
nhắp mắt
nhắt
nhằm
nhằm lúc
nhằm nhè
nhằn
nhằng
nhằng nhằng
nhằng nhẵng
nhằng nhịt
nhẳn
nhẳng
nhặm
nhặm lẹ
nhặng
nhặng xị
nhặt
nhặt nhạnh
nhẹ
nhẹ bụng
nhẹ bỗng
nhẹ bước
nhẹ dạ
nhẹ lời
nhẹ mình
nhẹ miệng
nhẹ nợ
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhẹ tay
nhẹ tênh
nhẹ tình
nhẹ tính
nhẹm
nhẹn
nhẻ nhói
nhẻm nhèm nhem
nhẽ
nhẽo
nhẽo nhèo
nhếu nháo
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhọc nhằn
nhỏ hẹp
nhỏ nhặt
nhỏ nhẹ
nhỏ nhẻ
nhỏm nhẻm
nhỏng nha nhỏng nhảnh
nhỏng nhảnh
nhợt nhạt
nhục đậu khấu
nhục nhằn
nhủng nhẳng
nhệu nhạo
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last